Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lí bình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
li
˧˥
ɓï̤ŋ
˨˩
lḭ
˩˧
ɓïn
˧˧
li
˧˥
ɓɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
li
˩˩
ɓïŋ
˧˧
lḭ
˩˧
ɓïŋ
˧˧
Tính từ
sửa
lí bình
Sự
bình đẳng
giữa
hai
sự kiện
hoặc đầu
mối
gì trên
phương diện
luật pháp
.
Đối xử bình đẳng,
lí bình
.