léonin
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /le.ɔ.nɛ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | léonin /le.ɔ.nɛ̃/ |
léonins /le.ɔ.nɛ̃/ |
Giống cái | léonine /le.ɔ.nin/ |
léonins /le.ɔ.nɛ̃/ |
léonin /le.ɔ.nɛ̃/
- (Thuộc) Sư tử, (như) sư tử.
- Tête léonine — đầu sư tử
- (Nghĩa bóng) Giành phần hơn.
- Contrat léonin — hợp đồng giành phần hơn
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | léonin /le.ɔ.nɛ̃/ |
léonins /le.ɔ.nɛ̃/ |
Giống cái | léonine /le.ɔ.nin/ |
léonins /le.ɔ.nɛ̃/ |
léonin /le.ɔ.nɛ̃/
- (Có) Vần lưng (thơ ca).
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "léonin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)