Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /le.ɔ.nɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực léonin
/le.ɔ.nɛ̃/
léonins
/le.ɔ.nɛ̃/
Giống cái léonine
/le.ɔ.nin/
léonins
/le.ɔ.nɛ̃/

léonin /le.ɔ.nɛ̃/

  1. (Thuộc) Sư tử, (như) sư tử.
    Tête léonine — đầu sư tử
  2. (Nghĩa bóng) Giành phần hơn.
    Contrat léonin — hợp đồng giành phần hơn

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực léonin
/le.ɔ.nɛ̃/
léonins
/le.ɔ.nɛ̃/
Giống cái léonine
/le.ɔ.nin/
léonins
/le.ɔ.nɛ̃/

léonin /le.ɔ.nɛ̃/

  1. () Vần lưng (thơ ca).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa