Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.le.ɡa.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
illégalité
/i.le.ɡa.li.te/
illégalité
/i.le.ɡa.li.te/

illégalité gc /i.le.ɡa.li.te/

  1. Tính bất hợp pháp, tính phi pháp.
  2. Việc bất hợp pháp, việc phi pháp.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa