Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
låte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å låte
Hiện tại chỉ ngôi
låter
Quá khứ
låt
Động tính từ quá khứ
lått
Động tính từ hiện tại
—
låte
Kêu
,
vang
lại,
phát
ra
tiếng
.
Dette
låter
riktig bra.
Orkesteret
låter
fint.
Tham khảo
sửa
"
låte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)