Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít låt låten
Số nhiều låter låtene

låt

  1. Bài nhạc, ca khúc. Tiếng, âm.
    Det kom en underlig låt fra motoren.
    Popgruppa har nettopp spilt inn en ny låt.

Tham khảo

sửa