låne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å låne |
Hiện tại chỉ ngôi | låner |
Quá khứ | lånte |
Động tính từ quá khứ | lånt |
Động tính từ hiện tại | — |
låne
- Cho vay, cho mượn.
- Jeg kan låne deg boken.
- å låne noen pre — Lắng tai nghe ai.
- Vay, mượn.
- Kan jeg låne boken av deg?
- Vi har lånt penger i banken.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "låne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)