Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lâm tặc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ləm
˧˧
ta̰ʔk
˨˩
ləm
˧˥
ta̰k
˨˨
ləm
˧˧
tak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləm
˧˥
tak
˨˨
ləm
˧˥
ta̰k
˨˨
ləm
˧˥˧
ta̰k
˨˨
Danh từ
sửa
lâm
tặc
Kẻ
phá
rừng
để
trộm
và
khai thác
gỗ
một cách
bất hợp pháp
.
Chẳng còn tiếp tay với bọn
lâm tặc
xà xẻo gỗ lậu.
Dịch
sửa
Kẻ phá rừng để khai thác gỗ
Tiếng Anh
:
poaching