lâm dâm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ləm˧˧ zəm˧˧ | ləm˧˥ jəm˧˥ | ləm˧˧ jəm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ləm˧˥ ɟəm˧˥ | ləm˧˥˧ ɟəm˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaTính từ
sửalâm dâm
- Nói nhỏ trong miệng, không ra tiếng.
- Khấn vái lâm dâm.
- Nói mưa nhỏ mà lâu.
- Mưa lâm dâm.
- Nói đau ít và lâu ở trong bụng.
- Đau bụng lâm dâm.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "lâm dâm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)