Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṵ˧˩˧ ɗiə̤n˨˩ʨu˧˩˨ ɗiəŋ˧˧ʨu˨˩˦ ɗiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨu˧˩ ɗiən˧˧ʨṵʔ˧˩ ɗiən˧˧

Danh từ

sửa

chủ điền

  1. là ông chủ của một tá điền nào đó.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)