Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
liege
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlidʒ/
Danh từ
sửa
liege
/ˈlidʒ/
(
Sử học
)
Lãnh chúa
,
bá chủ
((cũng)
liege
lord
).
Chư hầu
,
quan
(phong kiến).
Tính từ
sửa
liege
/ˈlidʒ/
(
Thuộc
)
Lãnh chúa
, (thuộc)
bá chủ
.
liege
lord
— lãnh chúa, bá chủ
(
Thuộc
)
Chư hầu
, (thuộc) quan tâm phúc,
trung thành
.
Tham khảo
sửa
"
liege
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)