Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kvinnesak kvinnesaka, kvinnesaken
Số nhiều

kvinnesak gđc

  1. Vấn đề giải phóng phụ nữ.
    Også menn burde være opptatt av kvinnesak.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa