kvartsur
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kvartsur | kvartsuret |
Số nhiều | kvartsur | kvartsura, kvartsurene |
kvartsur gđ
- Đồng hộ chạy rất chính xác, chạy bằng các xung động điện của tinh thể thạch anh.
- Kvartsur er presise.
Tham khảo
sửa- "kvartsur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)