Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kupe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
kupe
kupeen
Số nhiều
kupeer
kupeene
kupe
gđ
Toa
,
ngăn
,
phòng
(trên xe lửa).
Bilen har en stor
kupe
.
Vi satt i samme
kupe
på toget.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
kupevarmer
gđ
:
Máy
sưởi
trên
xe hơi
.
(1)
sovekupe
:
Toa
ngủ
(trên xe lửa).
Tham khảo
sửa
"
kupe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)