Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít kupe kupeen
Số nhiều kupeer kupeene

kupe

  1. Toa, ngăn, phòng (trên xe lửa).
    Bilen har en stor kupe.
    Vi satt i samme kupe på toget.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa