Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å kue
Hiện tại chỉ ngôi kuer
Quá khứ kua, kuet
Động tính từ quá khứ kua, kuet
Động tính từ hiện tại

kue

  1. Đè nén, áp chế, áp bức, trấn áp.
    Vårt folk har vært kuet i lang tid.
    å kue et opprør

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa