Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å underkue
Hiện tại chỉ ngôi underkuer
Quá khứ underkua, underkuet. -a, underku et
Động tính từ quá khứ
Động tính từ hiện tại

underkue

  1. Đàn áp, đè nén, chế ngự.
    Diktatoren underkuet folket.
    Hun er helt underkuet av sin mann.

Tham khảo

sửa