underkue
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å underkue |
Hiện tại chỉ ngôi | underkuer |
Quá khứ | underkua, underkuet. -a, underku et |
Động tính từ quá khứ | — |
Động tính từ hiện tại | — |
underkue
- Đàn áp, đè nén, chế ngự.
- Diktatoren underkuet folket.
- Hun er helt underkuet av sin mann.
Tham khảo sửa
- "underkue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)