Tiếng Ba Lan

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Ba Lan cổ krzasło, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *krěslo.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈkʂɛs.wɔ/
  • Âm thanh:(file)
  • Vần: -ɛswɔ
  • Tách âm tiết: krzes‧ło

Danh từ

sửa

krzesło gt (diminutive krzesełko)

  1. Ghế.

Biến cách

sửa

Đọc thêm

sửa
  • krzesło, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
  • krzesło, Từ điển tiếng Ba Lan PWN