Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít krydder krydderet
Số nhiều krydder, kryddere kryddera, krydderne

krydder

  1. Đồ gia vị, hương liệu.
    Vi bruker mye krydder i maten.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa