kringkaste
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kringkaste |
Hiện tại chỉ ngôi | kringkaster |
Quá khứ | kringkasta, kringkastet |
Động tính từ quá khứ | kringkasta, kringkastet |
Động tính từ hiện tại | — |
kringkaste
- Truyền thanh, phát thanh, truyền hình, phát hình.
- Værmelding og nyheter er de viktigste programmene som blir kringkastet.
Tham khảo
sửa- "kringkaste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)