Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrɔɪt.sɜː/

Danh từ sửa

kreuzer /ˈkrɔɪt.sɜː/

  1. Đồng tiền nhỏ trước dùngĐức.

Tham khảo sửa