Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

kotow

  1. Sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ.
  2. (Nghĩa bóng) Sự khúm núm, sự quỵ luỵ.

Nội động từ sửa

kotow nội động từ

  1. Quỳ lạy, cúi lạy sát đất, khấu đầu lạy tạ.
  2. (Nghĩa bóng) Khúm núm, quỵ luỵ.
    to kowtow to someone — quỳ lạy ai; khúm núm quỵ luỵ ai

Tham khảo sửa