Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å kose
Hiện tại chỉ ngôi koser
Quá khứ kosa, koset, koste
Động tính từ quá khứ kosa, koset, kost
Động tính từ hiện tại

kose

  1. Cảm thấy sung sướng, an nhàn, an lạc, thoải Mái, yên vui.
    De koste seg på benken i solen.
    Moren liker å kose med barnet sitt.

Tham khảo

sửa