Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kontrakt kontrakten
Số nhiều kontrakter kontraktene

kontrakt

  1. Hợp đồng, khế ước, tờ giao kết, giao kèo.
    Kontrakten ble underskrevet i vitners nærvær.
    å sette opp en kontrakt — Lập giao kèo, hợp đồng.
    å inngå en kontrakt — Ký giao kèo, hợp đồng.
    å slutte en kontrakt — Ký giao kèo, hợp đồng.
    å være ansatt på kontrakt — Được thâu nhận làm việc theo hợp đồng.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa