Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít konto kontoen
Số nhiều kontoer, konti kontoene, kontokontiene

konto

  1. Tài khoản, trương mục.
    Det er fremdeles litt penger igjen på kontoen.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa