Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít konkurranse konkurransen
Số nhiều konkurranser konkurransene

konkurranse

  1. Sự, cuộc thi đua, ganh đua, cạnh tranh.
    Det var den beste som vant den harde konkurransen.
    å være uten konkurranse — Giỏi tột bực, vô địch.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa