Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít konjunktivitt konjunktivitten
Số nhiều konjunktivitter konjunktivittene

konjunktivitt

  1. (Y) Kết mạc viêm, nhặm mắt, mắt đỏ ghèn.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa