Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít konfirmasjonsforberedelse konfirmasjonsforberedelsen
Số nhiều konfirmasjonsforberedelser konfirmasjonsforberedelsene

Danh từ

sửa

konfirmasjonsforberedelse

  1. Khóa học dành cho những người chuẩn bị chịu phép thêm sức.

Xem thêm

sửa