forberedelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forberedelse | forberedelsen |
Số nhiều | forberedelser | forberedelsene |
forberedelse gđ
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "forberedelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)