Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kondens
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
kondens
kondensen
Số nhiều
kondenser
kondensene
kondens
gđ
Chất
ngưng
tự
,
kết
tụ
, đóng
hơi
nước
.
Det kan dannes
kondens
når lufttemperaturen synker.
Tham khảo
sửa
"
kondens
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)