Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít komedie komedien
Số nhiều komedier. -ne

komedie

  1. Hài kịch, phim hài hước.
    Det går en komedie på teateret nå.
  2. Tấn kịch, tấn tuồng, tấn trò.
    Møtet utviklet seg til den rene komedie.

Tham khảo

sửa