Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kollisjon kollisjonen
Số nhiều kollisjoner kollisjonene

kollisjon

  1. Sự đụng, chạm, tông nhau.
    Det skjedde en alvorlig kollisjon mellom to tog.
    front mot front kollisjon — Sự tông đầu vào nhau.
  2. Sự xung đột, đụng chạm.
    en kollisjon mellom ulike interesser

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa