kokos
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kokos | kokosen |
Số nhiều | kokoser | kokosene |
kokos gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) kokosnøtt gđc: Trái dừa, quả dừa.
- (1) kokospalme gđ: Cây dừa.
- (1) kokosbolle gđ: Bánh ngọt có rắc dừa bên trên.
Tham khảo
sửa- "kokos", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)