kokosnøtt
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kokosnøtt | kokosnøtta, kokosnøtten |
Số nhiều | kokosnøtter | kokosnøttene |
Danh từ sửa
kokosnøtt gđc
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "kokosnøtt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)