Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít kokosnøtt kokosnøtta, kokosnøtten
Số nhiều kokosnøtter kokosnøttene

Danh từ sửa

kokosnøtt gđc

  1. Trái dừa.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa