Tiếng Séc

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ kniha +‎ -ovna.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈkɲɪɦovna]
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

knihovna gc

  1. Thư viện.
  2. Tủ sách.

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa
  • knihovna, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • knihovna, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989