Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
knihovna
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Séc
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.3.2
Từ dẫn xuất
1.3.3
Từ liên hệ
1.4
Đọc thêm
Tiếng Séc
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
kniha
+
-ovna
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈkɲɪɦovna]
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
knihovna
gc
Thư viện
.
Tủ sách
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
knihovna
(
có giống cái cứng reducible
)
số ít
số nhiều
nom.
knihovna
knihovny
gen.
knihovny
knihoven
dat.
knihovně
knihovnám
acc.
knihovnu
knihovny
voc.
knihovno
knihovny
loc.
knihovně
knihovnách
ins.
knihovnou
knihovnami
Từ dẫn xuất
sửa
knihovnictví
gt
knihovnička
gc
knihovní
knihovník
gđ
Từ liên hệ
sửa
kniha
gc
Đọc thêm
sửa
knihovna
,
Příruční slovník jazyka českého
, 1935–1957
knihovna
,
Slovník spisovného jazyka českého
, 1960–1971, 1989