Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
knavish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈneɪ.vɪʃ/
Tính từ
sửa
knavish
/ˈneɪ.vɪʃ/
Lừa đảo
,
lừa bịp
;
đểu giả
,
xỏ lá
ba que
.
knavish
tricks
— thủ đoạn lừa bịp
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Tinh quái
,
nghịch
ác
.
Tham khảo
sửa
"
knavish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)