Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít klyster klysteret
Số nhiều klyster klystera, klysterene

klyster

  1. (Y) Thuốc bơm vào hậu môn cho dễ đại tiện. Sự rửa ruột, súc ruột.
    Før operasjonen fikk pasienten klyster.
    å gi/sette klyster

Tham khảo

sửa