kluss
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kluss | klusset |
Số nhiều | kluss, klusser | klussa, klussene |
kluss gđ
- Dấu, vết, đốm.
- kluss av blekk i boka
- Sự sờ mó, rờ rẫm.
- Såret gror best uten for mye kluss.
- Sự trục trặc, trở ngại.
- Det er alltid noe kluss med ham.
- på grunn av kluss med motoren kom de for sent.
Tham khảo
sửa- "kluss", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)