Tiếng Ba Na

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

klo

  1. Chồng.

Tiếng K'Ho

sửa

Danh từ

sửa

klo

  1. (Chil) trai, nam.

Tham khảo

sửa
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít klo kloja, kloja, -en
Số nhiều klør klørne

klo gđc

  1. Móng, vuốt.
    Dyr bruker klørne til å gripe, klatre, grave og forsvare seg med.
    å slå kloa i noe(n) — Vớ, bắt được việc gì (ai).
    å falle i klørne på noen — Rơi vào nanh vuốt của ai, bị ai chộp bắt.
    å kjempe med nebb og klør — Chống cự mãnh liệt.
    å trekke inn klørne/å trekke klørne til seg — Bớt hung hăng.
    å klippe klørne på noen — Cái móng vuốt của ai, vô hiệu hóa ai.

Tham khảo

sửa