kline
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kline |
Hiện tại chỉ ngôi | kliner |
Quá khứ | klinte |
Động tính từ quá khứ | klint |
Động tính từ hiện tại | — |
kline
- Bôi, trét, phết, thoa.
- Barna klinte smør i ansiktet.
- å kline maling utover golvet
- Ôm ấp, âu yếm, vuốt ve.
- Noen går på kino for å kline og ser ikke filmen i det hele tatt.
Tham khảo
sửa- "kline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)