klausti
Tiếng Litva
sửaĐộng từ
sửakláusti (ngôi thứ ba hiện tại kláusia, ngôi thứ ba quá khứ kláusė)
- (+ thuộc cách) Hỏi.
Chia động từ của klausti
số ít (vienaskaita) |
số nhiều (daugiskaita) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) |
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) | |||
aš | tu | jis/ji | mes | jūs | jie/jos | |||
lối trình bày (tiesioginė nuosaka) |
thì hiện tại (esamasis laikas) |
klausiu | klausi | klausia | klausiame, klausiam |
klausiate, klausiat |
klausia | |
thì quá khứ (būtasis kartinis laikas) |
klausiau | klausei | klausė | klausėme, klausėm |
klausėte, klausėt |
klausė | ||
thì quá khứ nhiều lần (būtasis dažninis laikas) |
klausdavau | klausdavai | klausdavo | klausdavome, klausdavom |
klausdavote, klausdavot |
klausdavo | ||
thì tương lai (būsimasis laikas) |
klausiu | klausi | klaus | klausime, klausim |
klausite, klausit |
klaus | ||
lối cầu khẩn (tariamoji nuosaka) |
klausčiau | klaustum | klaustų | klaustumėme, klaustumėm, klaustume |
klaustumėte, klaustumėt |
klaustų | ||
lối mệnh lệnh (liepiamoji nuosaka) |
— | klausk, klauski |
teklausia | klauskime, klauskim |
klauskite, klauskit |
teklausia |
động tính từ (dalyviai) klausti
chủ động | bị động | |
---|---|---|
hiện tại | klausiąs, klausiantis | klausiamas |
quá khứ | klausęs | klaustas |
quá khứ nhiều lần | klausdavęs | — |
tương lai | klausiąs, klausiantis | klausimas |
participle of necessity | — | klaustinas |
phần động tính từ (pusdalyvis) klausti
chủ động | |
---|---|
special adverbial participle | klausdamas |
động tính từ gốc phó từ (padalyviai) klausti
chủ động | |
---|---|
hiện tại phó từ | klausiant |
quá khứ phó từ | klausus |
quá khứ nhiều lần phó từ | klausdavus |
tương lai phó từ | klausiant |
būdinys của klausti
manner of action participle | klauste, klaustinai |
---|