Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc klassisk
gt klassisk
Số nhiều klassiske
Cấp so sánh
cao

klassisk

  1. Cổ điển, điển hình, mẫu mực.
    en klassisk profil
    et klassisk eksempel
    Hans verker er blitt klassiske.
    klassisk musikk — Nhạc cổ điển.
  2. Thuộc về cổ Hy Lạpcổ La Ma.
    Gresk og latin kalles klassiske språk.

Tham khảo

sửa