Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít kjeve kjeven
Số nhiều kjever kjevene

kjeve

  1. Hàm (của miệng).
    Kjeven kan gå av ledd ved for sterk gaping.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa