kjeve
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjeve | kjeven |
Số nhiều | kjever | kjevene |
kjeve gđ
- Hàm (của miệng).
- Kjeven kan gå av ledd ved for sterk gaping.
Từ dẫn xuất sửa
- (1) kjevebein gđ: Xương hàm.
- (1) kjevesperre gđc: (Y) Sự trẹo quai hàm, sái quai hàm.
- (1) overkjeve: Hàm trên.
- (1) underkjeve: Hàm dưới.
Tham khảo sửa
- "kjeve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)