kjøkkenkappe
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjøkkenkappe | kjøkkenkappa, kjøkkenkappen |
Số nhiều | er | kjøkkenkappene |
Danh từ sửa
kjøkkenkappe gđc
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "kjøkkenkappe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)