Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɪ.tᵊl/

Tính từ

sửa

kittle /ˈkɪ.tᵊl/

  1. Khó khăn, khó xử (vấn đề, trường hợp... ).
  2. Khó tính, hay giận, khó chơi (người).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa