Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kittle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɪ.tᵊl/
Tính từ
sửa
kittle
/ˈkɪ.tᵊl/
Khó khăn
,
khó xử
(vấn đề, trường hợp... ).
Khó tính
, hay
giận
,
khó chơi
(người).
Thành ngữ
sửa
kittle cattle
: (
Nghĩa bóng
)
Những
người
khó chơi
;
những
việc
khó xử
.
Tham khảo
sửa
"
kittle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)