Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kiste kistla, kistla, -en
Số nhiều kistla, -er kistla, -ene

kiste gđc

  1. Rương, hòm.
    Hun oppbevarte klær i en kiste.
    Ved gravferden bar avdødes barn kisten.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa