Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kiste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
kiste
kistla
,
kistla
,
-en
Số nhiều
kistla
,
-er
kistla
,
-ene
kiste
gđc
Rương
,
hòm
.
Hun oppbevarte klær i en
kiste
.
Ved gravferden bar avdødes barn
kiste
n.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
likkiste
:
Quan tài
, áo
quan
,
hòm
.
Tham khảo
sửa
"
kiste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)