Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
likkiste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.2
Xem thêm
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
likkiste
likkistla
,
likkistla
,
-en
Số nhiều
likkistla
,
-er
likkistla
,
-ene
Danh từ
sửa
likkiste
gđc
Quan tài
, áo
quan
,
hòm
.
Xem thêm
sửa
kiste
Tham khảo
sửa
"
likkiste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)