Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít likkiste likkistla, likkistla, -en
Số nhiều likkistla, -er likkistla, -ene

Danh từ

sửa

likkiste gđc

  1. Quan tài, áo quan, hòm.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa