kiosque
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửakiosque
Tham khảo
sửa- "kiosque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kjɔsk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
kiosque /kjɔsk/ |
kiosques /kjɔsk/ |
kiosque gđ /kjɔsk/
Tham khảo
sửa- "kiosque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)