kinetic energy
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hy Lạp Cổ κινητικός "kinetic" + ενέργεια "energy".
Danh từ
sửa- Thuật ngữ vật lý. Động năng hay năng lượng của vật thể có được nhờ vào chuyển động của nó trong hệ quy chiếu đang xét.
Dịch
sửa- Tiếng Nhật: 運動エネルギー (undō enerugī)
- Tiếng Việt: động năng