Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hy Lạp Cổ κινητικός "kinetic" + ενέργεια "energy".

Danh từ

sửa

kinetic energy

  1. Thuật ngữ vật lý. Động năng hay năng lượng của vật thể có được nhờ vào chuyển động của nó trong hệ quy chiếu đang xét.

Dịch

sửa

Xem thêm

sửa