Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kim˧˧ tiəm˧˧kim˧˥ tiəm˧˥kim˧˧ tiəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kim˧˥ tiəm˧˥kim˧˥˧ tiəm˧˥˧

Định nghĩa

sửa

kim tiêm

  1. Kim rỗng lắp vào ống tiêm thuốc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa