Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kim tiêm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kim
˧˧
tiəm
˧˧
kim
˧˥
tiəm
˧˥
kim
˧˧
tiəm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kim
˧˥
tiəm
˧˥
kim
˧˥˧
tiəm
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
kim tiêm
Kim
rỗng
lắp
vào ống
mà
tiêm
thuốc
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kim tiêm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)