Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

kif

  1. Trạng thái mơ màng; tình trạng bị đánh thuốc mê.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
kif
/kif/
kif
/kif/

kif /kif/

  1. Thuốc kíp (thuốc lá trộn lá cần sa để hút).

Tham khảo sửa