Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɪk.ˌʃɔ/

Danh từ

sửa

kickshaw /ˈkɪk.ˌʃɔ/

  1. Vật nhỏ mọn, vật tầm thường.
  2. Món ăn bày vẽ (thường ngụ ý khinh bỉ, chê bai).

Tham khảo

sửa